Có 1 kết quả:
折訟 chiết tụng
Từ điển trích dẫn
1. Phán quyết tố tụng án kiện. ☆Tương tự: “chiết ngục” 折獄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Chiếc ngục 折獄.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0